223001012 | Lê Văn Trọng | 1997 | Bến Tre | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình | 403/1138/2023 | 1138/QĐ-CĐNB 24/11/2023 | XEM |
223001013 | Võ Văn Tuyên | 1984 | Bến Tre | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 404/1138/2023 | 1138/QĐ-CĐNB 24/11/2023 | XEM |
223001014 | Nguyễn Phi Vu | 2005 | Bến Tre | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 405/1138/2023 | 1138/QĐ-CĐNB 24/11/2023 | XEM |
223001015 | Trần Văn Bình | 2003 | Quảng Ngãi | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình | 406/1258/2023 | 1258/QĐ-CĐNB 08/12/2023 | XEM |
223001016 | Nguyễn Đình Châu | 1990 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 407/1258/2023 | 1258/QĐ-CĐNB 08/12/2023 | XEM |
223001017 | Võ Văn Chiều | 2002 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 408/1258/2023 | 1258/QĐ-CĐNB 08/12/2023 | XEM |
223001018 | Võ Phước Quang Minh Đại | 1993 | Quảng Bình | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình | 409/1258/2023 | 1258/QĐ-CĐNB 08/12/2023 | XEM |
223001019 | Ngô Chí Đức | 1989 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình | 410/1258/2023 | 1258/QĐ-CĐNB 08/12/2023 | XEM |
223001020 | Nguyễn Thanh Hà | 1996 | Quảng Nam | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 411/1258/2023 | 1258/QĐ-CĐNB 08/12/2023 | XEM |
223001021 | Đoàn Ngọc Hạnh | 1992 | Quảng Trị | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình | 412/1258/2023 | 1258/QĐ-CĐNB 08/12/2023 | XEM |
223001022 | Nguyễn Văn Hoa | 1973 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình | 413/1258/2023 | 1258/QĐ-CĐNB 08/12/2023 | XEM |
223001023 | Hồ Thanh Hòa | 1982 | Bình Định | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình | 414/1258/2023 | 1258/QĐ-CĐNB 08/12/2023 | XEM |
223001024 | Trần Minh Hòa | 1986 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 415/1258/2023 | 1258/QĐ-CĐNB 08/12/2023 | XEM |
223001025 | Đặng Đinh Hùng | 1985 | Bình Định | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Khá | 416/1258/2023 | 1258/QĐ-CĐNB 08/12/2023 | XEM |
223001026 | Đinh Ngọc Hùng | 1979 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 417/1258/2023 | 1258/QĐ-CĐNB 08/12/2023 | XEM |
223001027 | Nguyễn Hải Hùng | 1985 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình | 418/1258/2023 | 1258/QĐ-CĐNB 08/12/2023 | XEM |
223001028 | Trần Thanh Hùng | 1981 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 419/1258/2023 | 1258/QĐ-CĐNB 08/12/2023 | XEM |
223001029 | Dương Văn Kha | 1994 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 420/1258/2023 | 1258/QĐ-CĐNB 08/12/2023 | XEM |
223001030 | Trần Quốc Khánh | 1983 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 421/1258/2023 | 1258/QĐ-CĐNB 08/12/2023 | XEM |
223001031 | Nguyễn Thành Lâm | 1979 | Bình Định | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình | 422/1258/2023 | 1258/QĐ-CĐNB 08/12/2023 | XEM |
223001032 | Phạm Xuân Lâm | 1985 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 423/1258/2023 | 1258/QĐ-CĐNB 08/12/2023 | XEM |
223001033 | Trần Minh Pháp | 1991 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 424/1258/2023 | 1258/QĐ-CĐNB 08/12/2023 | XEM |
223001034 | Nguyễn Ngọc Phương | 1991 | Bình Định | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình | 425/1258/2023 | 1258/QĐ-CĐNB 08/12/2023 | XEM |
223001035 | Ngô Hồng Quí | 1993 | Bình Định | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 426/1258/2023 | 1258/QĐ-CĐNB 08/12/2023 | XEM |
223001036 | Nguyễn Vũ Sơn | 1999 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 427/1258/2023 | 1258/QĐ-CĐNB 08/12/2023 | XEM |