223001037 | Lê Văn Thảo | 1968 | Thanh Hóa | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình | 428/1258/2023 | 1258/QĐ-CĐNB 08/12/2023 | XEM |
223001038 | Trần Ngọc Thơ | 1988 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 429/1258/2023 | 1258/QĐ-CĐNB 08/12/2023 | XEM |
223001039 | Huỳnh Đại Trung | 1997 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình | 430/1258/2023 | 1258/QĐ-CĐNB 08/12/2023 | XEM |
223001040 | Đỗ Hùng Vương | 1985 | Nghệ An | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 431/1258/2023 | 1258/QĐ-CĐNB 08/12/2023 | XEM |
223001041 | Nguyễn Minh Vương | 1978 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình | 432/1258/2023 | 1258/QĐ-CĐNB 08/12/2023 | XEM |
223001042 | Nguyễn Tấn Anh | 1993 | Quảng Ngãi | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Giỏi | 433/1259/2023 | 1259/QĐ-CĐNB 08/12/2023 | XEM |
223001043 | Phạm Duy Âu | 2005 | Quảng Ngãi | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Khá | 434/1259/2023 | 1259/QĐ-CĐNB 08/12/2023 | XEM |
223001044 | Trương Tấn Âu | 1985 | Quảng Ngãi | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Khá | 435/1259/2023 | 1259/QĐ-CĐNB 08/12/2023 | XEM |
223001045 | Huỳnh Ngọc Châu | 1997 | Quảng Ngãi | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Khá | 436/1259/2023 | 1259/QĐ-CĐNB 08/12/2023 | XEM |
223001046 | Võ Văn Chín | 1970 | Quảng Ngãi | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 437/1259/2023 | 1259/QĐ-CĐNB 08/12/2023 | XEM |
223001047 | Trần Minh Công | 1991 | Quảng Ngãi | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Khá | 438/1259/2023 | 1259/QĐ-CĐNB 08/12/2023 | XEM |
223001048 | Lê Dũng | 1965 | Quảng Ngãi | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Khá | 439/1259/2023 | 1259/QĐ-CĐNB 08/12/2023 | XEM |
223001049 | Nguyễn Tấn Dũng | 1994 | Quảng Ngãi | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Khá | 440/1259/2023 | 1259/QĐ-CĐNB 08/12/2023 | XEM |
223001050 | Nguyễn Đúng | 1978 | Quảng Ngãi | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Khá | 441/1259/2023 | 1259/QĐ-CĐNB 08/12/2023 | XEM |
223001051 | Mai Văn Duy | 2001 | Quảng Ngãi | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 442/1259/2023 | 1259/QĐ-CĐNB 08/12/2023 | XEM |
223001052 | Nguyễn Bé Gôn | 1978 | Quảng Ngãi | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 443/1259/2023 | 1259/QĐ-CĐNB 08/12/2023 | XEM |
223001053 | Nguyễn Thanh Hải | 1981 | Quảng Ngãi | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Giỏi | 444/1259/2023 | 1259/QĐ-CĐNB 08/12/2023 | XEM |
223001054 | Trương Minh Khánh | 1983 | Quảng Ngãi | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Giỏi | 445/1259/2023 | 1259/QĐ-CĐNB 08/12/2023 | XEM |
223001055 | Võ Thiếu Lâm | 2003 | Quảng Ngãi | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Khá | 446/1259/2023 | 1259/QĐ-CĐNB 08/12/2023 | XEM |
223001056 | Nguyễn Lễ | 1973 | Quảng Ngãi | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Khá | 447/1259/2023 | 1259/QĐ-CĐNB 08/12/2023 | XEM |
223001057 | Phan Lẹ | 1989 | Quảng Ngãi | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Khá | 448/1259/2023 | 1259/QĐ-CĐNB 08/12/2023 | XEM |
223001058 | Nguyễn Hoàng Lên | 2004 | Quảng Ngãi | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Giỏi | 449/1259/2023 | 1259/QĐ-CĐNB 08/12/2023 | XEM |
223001059 | Hồ Ngọc Linh | 1989 | Quảng Ngãi | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Khá | 450/1259/2023 | 1259/QĐ-CĐNB 08/12/2023 | XEM |
223001060 | Trần Minh Lựa | 1982 | Quảng Ngãi | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Khá | 451/1259/2023 | 1259/QĐ-CĐNB 08/12/2023 | XEM |
223001061 | Nguyễn Văn Lương | 1971 | Quảng Ngãi | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 452/1259/2023 | 1259/QĐ-CĐNB 08/12/2023 | XEM |