TRA CỨU VĂN BẰNG, CHỨNG CHỈ

HỌ TÊN Năm Sinh Nơi Sinh Loại VB Hạng Xếp loại Số hiệu Quyết định Chi tiết
223001087Ngô Văn Ánh1965Quảng NamChứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cáIITrung bình khá478/1280/20231280/QĐ-CĐNB 19/12/2023 XEM
223001088Lương Công Chìa2000Quảng NamChứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cáIITrung bình khá479/1280/20231280/QĐ-CĐNB 19/12/2023 XEM
223001089Nguyễn Văn Diện1973Quảng NamChứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cáIITrung bình khá480/1280/20231280/QĐ-CĐNB 19/12/2023 XEM
223001090Đinh Dư1969Quảng NamChứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cáIITrung bình khá481/1280/20231280/QĐ-CĐNB 19/12/2023 XEM
223001091Nguyễn Thanh Dũng1973Quảng NamChứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cáIITrung bình khá482/1280/20231280/QĐ-CĐNB 19/12/2023 XEM
223001092Huỳnh Tấn Dũng1978Quảng NamChứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cáIITrung bình483/1280/20231280/QĐ-CĐNB 19/12/2023 XEM
223001093Đinh Văn Dương1995Quảng NamChứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cáIITrung bình484/1280/20231280/QĐ-CĐNB 19/12/2023 XEM
223001094Nguyễn Văn Duy2003Quảng NamChứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cáIITrung bình khá485/1280/20231280/QĐ-CĐNB 19/12/2023 XEM
223001095Nguyễn Hải1966Quảng NamChứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cáIITrung bình khá486/1280/20231280/QĐ-CĐNB 19/12/2023 XEM
223001096Bùi Văn Hát1971Quảng NamChứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cáIITrung bình khá487/1280/20231280/QĐ-CĐNB 19/12/2023 XEM
223001097Nguyễn Văn Hậu1991Quảng NamChứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cáIITrung bình khá488/1280/20231280/QĐ-CĐNB 19/12/2023 XEM
223001098Phạm Hửu Hiếu1996Quảng NamChứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cáIITrung bình khá489/1280/20231280/QĐ-CĐNB 19/12/2023 XEM
223001099Trần Ngọc Hùng1981Quảng NamChứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cáIITrung bình khá490/1280/20231280/QĐ-CĐNB 19/12/2023 XEM
223001100Nguyễn Thành Khã2001Quảng NamChứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cáIITrung bình khá491/1280/20231280/QĐ-CĐNB 19/12/2023 XEM
223001101Phan Minh Khôi1991Quảng NamChứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cáIITrung bình khá492/1280/20231280/QĐ-CĐNB 19/12/2023 XEM
223001102Nguyễn Văn Lai1978Quảng NamChứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cáIITrung bình khá493/1280/20231280/QĐ-CĐNB 19/12/2023 XEM
223001103Huỳnh Công Lênh1987Quảng NamChứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cáIITrung bình khá494/1280/20231280/QĐ-CĐNB 19/12/2023 XEM
223001104Hồ Văn Mạnh1973Quảng NamChứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cáIITrung bình495/1280/20231280/QĐ-CĐNB 19/12/2023 XEM
223001105Võ Thái Minh1978Quảng NamChứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cáIITrung bình496/1280/20231280/QĐ-CĐNB 19/12/2023 XEM
223001106Dương Anh Nam2000Quảng NamChứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cáIITrung bình497/1280/20231280/QĐ-CĐNB 19/12/2023 XEM
223001107Trương Nam1974Quảng NamChứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cáIITrung bình498/1280/20231280/QĐ-CĐNB 19/12/2023 XEM
223001108Lê Thanh Trung Nam1992Quảng NamChứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cáIITrung bình khá499/1280/20231280/QĐ-CĐNB 19/12/2023 XEM
223001109Ngô Quang Nguyện2000Quảng NamChứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cáIITrung bình500/1280/20231280/QĐ-CĐNB 19/12/2023 XEM
223001110Huỳnh Văn Nhiệm1977Quảng NamChứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cáIITrung bình khá501/1280/20231280/QĐ-CĐNB 19/12/2023 XEM
223001111Phạm Công Phụ1985Quảng NamChứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cáIITrung bình khá502/1281/20231281/QĐ-CĐNB 19/12/2023 XEM