224001887 | Đỗ Thành Thái | 1992 | Bà Rịa - Vũng Tàu | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 751/1371/2024 | 1371/QĐ-CĐNB 11/12/2024 | XEM |
224001888 | Trần Văn Bình | 1977 | Quảng Ngãi | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 752/1416/2024 | 1416/QĐ-CĐNB 26/12/2024 | XEM |
224001889 | Nguyễn Văn Cảm | 1980 | Quảng Ngãi | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Khá | 753/1416/2024 | 1416/QĐ-CĐNB 26/12/2024 | XEM |
224001890 | Nguyễn Văn Cu | 1972 | Quảng Ngãi | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Khá | 754/1416/2024 | 1416/QĐ-CĐNB 26/12/2024 | XEM |
224001891 | Nguyễn Thanh Cường | 1996 | Quảng Ngãi | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Khá | 755/1416/2024 | 1416/QĐ-CĐNB 26/12/2024 | XEM |
224001892 | Nguyễn Văn Đôi | 1977 | Quảng Ngãi | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Khá | 756/1416/2024 | 1416/QĐ-CĐNB 26/12/2024 | XEM |
224001893 | Trần Đông | 1996 | Quảng Ngãi | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 757/1416/2024 | 1416/QĐ-CĐNB 26/12/2024 | XEM |
224001894 | Lê Trung Hiếu | 1992 | Quảng Ngãi | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Giỏi | 758/1416/2024 | 1416/QĐ-CĐNB 26/12/2024 | XEM |
224001895 | Huỳnh Tấn Hưng | 2001 | Quảng Ngãi | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Giỏi | 759/1416/2024 | 1416/QĐ-CĐNB 26/12/2024 | XEM |
224001896 | Đặng Quốc Huy | 1999 | Quảng Ngãi | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 760/1416/2024 | 1416/QĐ-CĐNB 26/12/2024 | XEM |
224001897 | Nguyễn Đức Khanh | 1982 | Quảng Ngãi | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Khá | 761/1416/2024 | 1416/QĐ-CĐNB 26/12/2024 | XEM |
224001898 | Trương Công Lang | 1995 | Bình Định | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Khá | 762/1416/2024 | 1416/QĐ-CĐNB 26/12/2024 | XEM |
224001899 | Phan Hoàng Long | 1976 | Quảng Ngãi | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Khá | 763/1416/2024 | 1416/QĐ-CĐNB 26/12/2024 | XEM |
224001900 | Hồ Văn Lý | 2001 | Quảng Ngãi | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Khá | 764/1416/2024 | 1416/QĐ-CĐNB 26/12/2024 | XEM |
224001901 | Trần Thủy Mầu | 1979 | Quảng Ngãi | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 765/1416/2024 | 1416/QĐ-CĐNB 26/12/2024 | XEM |
224001902 | Ngô Văn Nam | 2003 | Quảng Ngãi | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Giỏi | 766/1416/2024 | 1416/QĐ-CĐNB 26/12/2024 | XEM |
224001903 | Lê Hồng Nhân | 1976 | Quảng Ngãi | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Giỏi | 767/1416/2024 | 1416/QĐ-CĐNB 26/12/2024 | XEM |
224001904 | Nguyễn Thanh Pháp | 1990 | Quảng Ngãi | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Khá | 768/1416/2024 | 1416/QĐ-CĐNB 26/12/2024 | XEM |
224001905 | Trương Ngọc Quang | 1972 | Quảng Ngãi | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 769/1416/2024 | 1416/QĐ-CĐNB 26/12/2024 | XEM |
224001906 | Huỳnh Công Quyền | 1977 | Quảng Ngãi | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Khá | 770/1416/2024 | 1416/QĐ-CĐNB 26/12/2024 | XEM |
224001907 | Nguyễn Thanh Sang | 1995 | Quảng Ngãi | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Giỏi | 771/1416/2024 | 1416/QĐ-CĐNB 26/12/2024 | XEM |
224001908 | Nguyễn Hồng Sang | 1997 | Quảng Ngãi | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Khá | 772/1416/2024 | 1416/QĐ-CĐNB 26/12/2024 | XEM |
224001909 | Lê Văn Siên | 1980 | Quảng Ngãi | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Khá | 773/1416/2024 | 1416/QĐ-CĐNB 26/12/2024 | XEM |
224001910 | Thái Thanh Sơn | 1992 | Quảng Ngãi | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Khá | 774/1416/2024 | 1416/QĐ-CĐNB 26/12/2024 | XEM |
224001911 | Nguyễn Sĩ Tế | 1983 | Quảng Ngãi | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 775/1416/2024 | 1416/QĐ-CĐNB 26/12/2024 | XEM |