TRA CỨU VĂN BẰNG, CHỨNG CHỈ

HỌ TÊN Năm Sinh Nơi Sinh Loại VB Hạng Xếp loại Số hiệu Quyết định Chi tiết
224001912Nguyễn Văn Thừa1995Quảng NgãiChứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cáIIGiỏi776/1416/20241416/QĐ-CĐNB 26/12/2024 XEM
224001913Nguyễn Công Tiến1993Quảng NgãiChứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cáIIKhá777/1416/20241416/QĐ-CĐNB 26/12/2024 XEM
224001914Phạm Tin1985Quảng NgãiChứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cáIIKhá778/1416/20241416/QĐ-CĐNB 26/12/2024 XEM
224001915Phạm Trai1982Quảng NgãiChứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cáIIKhá779/1416/20241416/QĐ-CĐNB 26/12/2024 XEM
224001916Nguyễn Minh Triều1977Quảng NgãiChứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cáIIKhá780/1416/20241416/QĐ-CĐNB 26/12/2024 XEM
224001917Trần Trọng Tuân2000Quảng NgãiChứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cáIIKhá781/1416/20241416/QĐ-CĐNB 26/12/2024 XEM
224001918Nguyễn Tuấn1976Quảng NgãiChứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cáIIKhá782/1416/20241416/QĐ-CĐNB 26/12/2024 XEM
224001919Nguyễn Ngọc Tưởng1995Quảng NgãiChứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cáIIGiỏi783/1416/20241416/QĐ-CĐNB 26/12/2024 XEM
224001920Nguyễn Văn Vầy1976Quảng NgãiChứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cáIIKhá784/1416/20241416/QĐ-CĐNB 26/12/2024 XEM
224001921Đặng Văn Vĩnh1979Quảng NgãiChứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cáIIGiỏi785/1416/20241416/QĐ-CĐNB 26/12/2024 XEM
224001922Ngô Tuấn Vũ2000Quảng BìnhChứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cáIIKhá786/1416/20241416/QĐ-CĐNB 26/12/2024 XEM
225001923Nguyễn Văn Cu Ba1986Ninh ThuậnChứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cáIITrung bình khá001/30/202530/QĐ-CĐNB 03/01/2025 XEM
225001924Hà Văn Bình1989Bình ĐịnhChứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cáIIKhá002/30/202530/QĐ-CĐNB 03/01/2025 XEM
225001925Cao Thanh Cường1994Bình ThuậnChứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cáIITrung bình khá003/30/202530/QĐ-CĐNB 03/01/2025 XEM
225001926Huỳnh Hữu Danh1988Bình ThuậnChứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cáIITrung bình khá004/30/202530/QĐ-CĐNB 03/01/2025 XEM
225001927Nguyễn Văn Danh1989Bình ĐịnhChứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cáIITrung bình khá005/30/202530/QĐ-CĐNB 03/01/2025 XEM
225001928La Văn Đạt1966Bình ThuậnChứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cáIITrung bình006/30/202530/QĐ-CĐNB 03/01/2025 XEM
225001929Trương Quốc Đạt1998Khánh HòaChứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cáIIKhá007/30/202530/QĐ-CĐNB 03/01/2025 XEM
225001930Trần Văn Dây2001Kiên GiangChứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cáIIKhá008/30/202530/QĐ-CĐNB 03/01/2025 XEM
225001931Nguyễn Văn Đức1997Bình ThuậnChứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cáIITrung bình khá009/30/202530/QĐ-CĐNB 03/01/2025 XEM
225001932Đặng Thanh Hà2001Bình ThuậnChứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cáIIKhá010/30/202530/QĐ-CĐNB 03/01/2025 XEM
225001933Huỳnh Văn Hải1990Bình ThuậnChứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cáIITrung bình khá011/30/202530/QĐ-CĐNB 03/01/2025 XEM
225001934Nguyễn Văn Hiệp1991Bình ThuậnChứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cáIITrung bình012/30/202530/QĐ-CĐNB 03/01/2025 XEM
225001935Nguyễn Đức Hiếu1999Bình ThuậnChứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cáIIKhá013/30/202530/QĐ-CĐNB 03/01/2025 XEM
225001936Nguyễn Đức Hồ1982Hà TĩnhChứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cáIITrung bình khá014/30/202530/QĐ-CĐNB 03/01/2025 XEM