225001962 | Nguyễn Văn Điền | 1974 | Tiền Giang | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | I | Khá | 040/95/2025 | 95/QĐ-CĐNB 17/01/2025 | XEM |
225001963 | Phạm Minh Đức | 1990 | Tiền Giang | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | I | Khá | 041/95/2025 | 95/QĐ-CĐNB 17/01/2025 | XEM |
225001964 | Nguyễn Thanh Hà | 1980 | Bến Tre | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | I | Khá | 042/95/2025 | 95/QĐ-CĐNB 17/01/2025 | XEM |
225001965 | Châu Thanh Hùng | 1999 | Long An | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | I | Khá | 043/95/2025 | 95/QĐ-CĐNB 17/01/2025 | XEM |
225001966 | Nguyễn Việt Khái | 1989 | Cà Mau | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | I | Trung bình khá | 044/95/2025 | 95/QĐ-CĐNB 17/01/2025 | XEM |
225001967 | Nguyễn Hữu Khánh | 1985 | Tiền Giang | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | I | Trung bình khá | 045/95/2025 | 95/QĐ-CĐNB 17/01/2025 | XEM |
225001968 | Phan Tuấn Kiệt | 1989 | Bến Tre | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | I | Trung bình khá | 046/95/2025 | 95/QĐ-CĐNB 17/01/2025 | XEM |
225001969 | Nguyễn Thanh Lâm | 1970 | Bến Tre | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | I | Khá | 047/95/2025 | 95/QĐ-CĐNB 17/01/2025 | XEM |
225001970 | Trần Hoàng Liệt | 1979 | Tiền Giang | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | I | Khá | 048/95/2025 | 95/QĐ-CĐNB 17/01/2025 | XEM |
225001971 | Huỳnh Phước Linh | 1984 | Tiền Giang | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | I | Trung bình khá | 049/95/2025 | 95/QĐ-CĐNB 17/01/2025 | XEM |
225001972 | Nguyễn Văn Lộc | 1967 | Bến Tre | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | I | Trung bình khá | 050/95/2025 | 95/QĐ-CĐNB 17/01/2025 | XEM |
225001973 | Lê Tấn Lộc | 1998 | Tiền Giang | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | I | Khá | 051/95/2025 | 95/QĐ-CĐNB 17/01/2025 | XEM |
225001974 | Hồ Văn Lộc | 1996 | Tiền Giang | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | I | Trung bình khá | 052/95/2025 | 95/QĐ-CĐNB 17/01/2025 | XEM |
225001975 | Nguyễn Hoàng Nhân | 1992 | Tiền Giang | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | I | Trung bình khá | 053/95/2025 | 95/QĐ-CĐNB 17/01/2025 | XEM |
225001976 | Phan Thành Nhân | 1970 | Tiền Giang | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | I | Trung bình khá | 054/95/2025 | 95/QĐ-CĐNB 17/01/2025 | XEM |
225001977 | Bùi Văn Phong | 1974 | Trà Vinh | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | I | Trung bình | 055/95/2025 | 95/QĐ-CĐNB 17/01/2025 | XEM |
225001978 | Nguyễn Vũ Phương | 1979 | Tiền Giang | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | I | Trung bình | 056/95/2025 | 95/QĐ-CĐNB 17/01/2025 | XEM |
225001979 | Lâm Chấn Quy | 2000 | Bến Tre | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | I | Giỏi | 057/95/2025 | 95/QĐ-CĐNB 17/01/2025 | XEM |
225001980 | Lê Minh Quyền | 1977 | Tiền Giang | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | I | Khá | 058/95/2025 | 95/QĐ-CĐNB 17/01/2025 | XEM |
225001981 | Phan Minh Sang | 1981 | Tiền Giang | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | I | Trung bình khá | 059/95/2025 | 95/QĐ-CĐNB 17/01/2025 | XEM |
225001982 | Nguyễn Minh Tâm | 1988 | Bến Tre | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | I | Trung bình | 060/95/2025 | 95/QĐ-CĐNB 17/01/2025 | XEM |
225001983 | Nguyễn Văn Tân | 1991 | Bến Tre | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | I | Trung bình | 061/95/2025 | 95/QĐ-CĐNB 17/01/2025 | XEM |
225001984 | Trương Ngọc Thanh | 1979 | Tiền Giang | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | I | Trung bình khá | 062/95/2025 | 95/QĐ-CĐNB 17/01/2025 | XEM |
225001985 | Nguyễn Hoàng Thiện | 1975 | Bạc Liêu | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | I | Khá | 063/95/2025 | 95/QĐ-CĐNB 17/01/2025 | XEM |
225001986 | Nguyễn Văn Tích | 1966 | Tiền Giang | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | I | Khá | 064/95/2025 | 95/QĐ-CĐNB 17/01/2025 | XEM |