225001987 | Chu Văn Tiến | 1977 | Tiền Giang | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | I | Trung bình | 065/95/2025 | 95/QĐ-CĐNB 17/01/2025 | XEM |
225001988 | Nguyễn Đức Tính | 1996 | Tiền Giang | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | I | Trung bình | 066/95/2025 | 95/QĐ-CĐNB 17/01/2025 | XEM |
225001989 | Phạm Hồng Tuấn | 1998 | Bến Tre | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | I | Khá | 067/95/2025 | 95/QĐ-CĐNB 17/01/2025 | XEM |
225001990 | Nguyễn Minh Tuấn | 1983 | Tiền Giang | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | I | Giỏi | 068/95/2025 | 95/QĐ-CĐNB 17/01/2025 | XEM |
225001991 | Nguyễn Thị Trường An | 1993 | Tiền Giang | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 069/140/2025 | 140/QĐ-CĐNB 23/01/2025 | XEM |
225001992 | Trần Thị Ngọc Hạnh | 1997 | Tiền Giang | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 070/140/2025 | 140/QĐ-CĐNB 23/01/2025 | XEM |
225001993 | Nguyễn Thị Mỹ Hiền | 1989 | Long An | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình | 071/140/2025 | 140/QĐ-CĐNB 23/01/2025 | XEM |
225001994 | Trần Thị Ngọc Hiền | 2001 | Long An | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 072/140/2025 | 140/QĐ-CĐNB 23/01/2025 | XEM |
225001995 | Cao Thị Mỹ Huệ | 1988 | Bến Tre | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 073/140/2025 | 140/QĐ-CĐNB 23/01/2025 | XEM |
225001996 | Nguyễn Thị Hương | 1987 | Long An | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình | 074/140/2025 | 140/QĐ-CĐNB 23/01/2025 | XEM |
225001997 | Phạm Minh Khánh | 1999 | Long An | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình | 075/140/2025 | 140/QĐ-CĐNB 23/01/2025 | XEM |
225001998 | Huỳnh Đoan Khoa | 2004 | TP.Hồ Chí Minh | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình | 076/140/2025 | 140/QĐ-CĐNB 23/01/2025 | XEM |
225001999 | Đặng Thị Thu Lan | 1999 | Long An | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 077/140/2025 | 140/QĐ-CĐNB 23/01/2025 | XEM |
225002000 | Võ Thị Lan | 1979 | Tiền Giang | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 078/140/2025 | 140/QĐ-CĐNB 23/01/2025 | XEM |
225002001 | Nguyễn Thị Ngọc Linh | 1990 | TP.Hồ Chí Minh | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 079/140/2025 | 140/QĐ-CĐNB 23/01/2025 | XEM |
225002002 | Hồ Văn Lộc | 2005 | Long An | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 080/140/2025 | 140/QĐ-CĐNB 23/01/2025 | XEM |
225002003 | Lưu Thành Lộc | 2000 | TP.Hồ Chí Minh | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình | 081/140/2025 | 140/QĐ-CĐNB 23/01/2025 | XEM |
225002004 | Nguyễn Thị Luyến | 1992 | Long An | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình | 082/140/2025 | 140/QĐ-CĐNB 23/01/2025 | XEM |
225002005 | Nguyễn Hoàng Mai | 1973 | Long An | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 083/140/2025 | 140/QĐ-CĐNB 23/01/2025 | XEM |
225002006 | Nguyễn Thị Tuyết Mai | 1992 | Long An | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình | 084/140/2025 | 140/QĐ-CĐNB 23/01/2025 | XEM |
225002007 | Nguyễn Thành Mới | 1976 | TP.Hồ Chí Minh | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 085/140/2025 | 140/QĐ-CĐNB 23/01/2025 | XEM |
225002008 | Nguyễn Hồng Nga | 1991 | Long An | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 086/140/2025 | 140/QĐ-CĐNB 23/01/2025 | XEM |
225002009 | Nguyễn Thị Tuyết Ngân | 2000 | TP.Hồ Chí Minh | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình | 087/140/2025 | 140/QĐ-CĐNB 23/01/2025 | XEM |
225002010 | Nguyễn Thị Hồng Nhung | 1998 | TP.Hồ Chí Minh | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 088/140/2025 | 140/QĐ-CĐNB 23/01/2025 | XEM |
225002011 | Võ Thị Tuyết Nhung | 1983 | Long An | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | II | Trung bình | 089/140/2025 | 140/QĐ-CĐNB 23/01/2025 | XEM |