225002037 | Nguyễn Văn Hậu | 1999 | Tiền Giang | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | I | Giỏi | 115/152/2025 | 152/QĐ-CĐNB 07/02/2025 | XEM |
225002038 | Ngô Minh Hiệp | 1986 | Tiền Giang | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | I | Khá | 116/152/2025 | 152/QĐ-CĐNB 07/02/2025 | XEM |
225002039 | Trần Văn Hiếu | 1978 | Tiền Giang | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | I | Trung bình khá | 117/152/2025 | 152/QĐ-CĐNB 07/02/2025 | XEM |
225002040 | Lê Thanh Hiếu | 1997 | Tiền Giang | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | I | Trung bình | 118/152/2025 | 152/QĐ-CĐNB 07/02/2025 | XEM |
225002041 | Phạm Minh Hoàng | 1968 | Tiền Giang | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | I | Trung bình khá | 119/152/2025 | 152/QĐ-CĐNB 07/02/2025 | XEM |
225002042 | Trần Văn Hoàng | 1978 | Tiền Giang | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | I | Trung bình khá | 120/152/2025 | 152/QĐ-CĐNB 07/02/2025 | XEM |
225002043 | Nguyễn Văn Hoàng | 1971 | Tiền Giang | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | I | Trung bình khá | 121/152/2025 | 152/QĐ-CĐNB 07/02/2025 | XEM |
225002044 | Đào Thanh Hùng | 1976 | Tiền Giang | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | I | Giỏi | 122/152/2025 | 152/QĐ-CĐNB 07/02/2025 | XEM |
225002045 | Dương Văn Hưng | 1972 | Tiền Giang | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | I | Khá | 123/152/2025 | 152/QĐ-CĐNB 07/02/2025 | XEM |
225002046 | Phan Gia Huy | 2005 | Tiền Giang | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | I | Khá | 124/152/2025 | 152/QĐ-CĐNB 07/02/2025 | XEM |
225002047 | Phạm Nguyễn Thanh Huy | 1999 | Tiền Giang | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | I | Giỏi | 125/152/2025 | 152/QĐ-CĐNB 07/02/2025 | XEM |
225002048 | Võ Văn Khanh | 1975 | Tiền Giang | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | I | Trung bình khá | 126/152/2025 | 152/QĐ-CĐNB 07/02/2025 | XEM |
225002049 | Lưu Ngọc Lâm | 1987 | Tiền Giang | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | I | Trung bình khá | 127/152/2025 | 152/QĐ-CĐNB 07/02/2025 | XEM |
225002050 | Bùi Văn Lé | 1986 | Tiền Giang | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | I | Trung bình khá | 128/152/2025 | 152/QĐ-CĐNB 07/02/2025 | XEM |
225002051 | Lê Thị Kim Liên | 1990 | Tiền Giang | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | I | Trung bình khá | 129/152/2025 | 152/QĐ-CĐNB 07/02/2025 | XEM |
225002052 | Trần Tuấn Linh | 1998 | Tiền Giang | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | I | Khá | 130/152/2025 | 152/QĐ-CĐNB 07/02/2025 | XEM |
225002053 | Nguyễn Tấn Linh | 1990 | Tiền Giang | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | I | Trung bình khá | 131/152/2025 | 152/QĐ-CĐNB 07/02/2025 | XEM |
225002054 | Lê Phước Lộc | 1970 | Tiền Giang | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | I | Khá | 132/152/2025 | 152/QĐ-CĐNB 07/02/2025 | XEM |
225002055 | Võ Tấn Lộc | 1982 | Tiền Giang | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | I | Giỏi | 133/152/2025 | 152/QĐ-CĐNB 07/02/2025 | XEM |
225002056 | Lê Văn Long | 1987 | Tiền Giang | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | I | Trung bình khá | 134/152/2025 | 152/QĐ-CĐNB 07/02/2025 | XEM |
225002057 | Phạm Minh Luân | 1988 | Tiền Giang | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | I | Trung bình khá | 135/152/2025 | 152/QĐ-CĐNB 07/02/2025 | XEM |
225002058 | Lê Quang Minh | 1970 | Tiền Giang | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | I | Giỏi | 136/152/2025 | 152/QĐ-CĐNB 07/02/2025 | XEM |
225002059 | Võ Ngọc Mỹ | 1985 | Tiền Giang | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | I | Khá | 137/152/2025 | 152/QĐ-CĐNB 07/02/2025 | XEM |
225002060 | Nguyễn Văn Nghiệp | 1975 | Tiền Giang | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | I | Khá | 138/152/2025 | 152/QĐ-CĐNB 07/02/2025 | XEM |
225002061 | Nguyễn Huỳnh Anh Nguyên | 1995 | Tiền Giang | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | I | Giỏi | 139/152/2025 | 152/QĐ-CĐNB 07/02/2025 | XEM |