225002087 | Nguyễn Chí Thân | 1969 | Tiền Giang | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | I | Trung bình khá | 165/152/2025 | 152/QĐ-CĐNB 07/02/2025 | XEM |
225002088 | Nguyễn Việt Thắng | 1995 | Tiền Giang | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | I | Trung bình khá | 166/152/2025 | 152/QĐ-CĐNB 07/02/2025 | XEM |
225002089 | Phan Văn Thảo | 1981 | Tiền Giang | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | I | Trung bình khá | 167/152/2025 | 152/QĐ-CĐNB 07/02/2025 | XEM |
225002090 | Võ Hồng Thiện | 1984 | Tiền Giang | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | I | Giỏi | 168/152/2025 | 152/QĐ-CĐNB 07/02/2025 | XEM |
225002091 | Nguyễn Hữu Thiện | 1983 | Tiền Giang | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | I | Trung bình khá | 169/152/2025 | 152/QĐ-CĐNB 07/02/2025 | XEM |
225002092 | Phạm Quốc Thiện | 1981 | Tiền Giang | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | I | Khá | 170/152/2025 | 152/QĐ-CĐNB 07/02/2025 | XEM |
225002093 | Đặng Hoàng Thông | 1988 | Tiền Giang | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | I | Khá | 171/152/2025 | 152/QĐ-CĐNB 07/02/2025 | XEM |
225002094 | Mai Văn Thực | 1995 | Tiền Giang | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | I | Giỏi | 172/152/2025 | 152/QĐ-CĐNB 07/02/2025 | XEM |
225002095 | Nguyễn Hữu Thượng | 1977 | Tiền Giang | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | I | Trung bình khá | 173/152/2025 | 152/QĐ-CĐNB 07/02/2025 | XEM |
225002096 | Lê Minh Tiến | 2000 | Tiền Giang | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | I | Giỏi | 174/152/2025 | 152/QĐ-CĐNB 07/02/2025 | XEM |
225002097 | Nguyễn Hoàng Minh Tiến | 2003 | Tiền Giang | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | I | Giỏi | 175/152/2025 | 152/QĐ-CĐNB 07/02/2025 | XEM |
225002098 | Nguyễn Thanh Tiến | 1989 | Tiền Giang | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | I | Khá | 176/152/2025 | 152/QĐ-CĐNB 07/02/2025 | XEM |
225002099 | Nguyễn Thanh Tiến | 1973 | Tiền Giang | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | I | Trung bình khá | 177/152/2025 | 152/QĐ-CĐNB 07/02/2025 | XEM |
225002100 | Chung Hoài Tới | 2003 | Tiền Giang | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | I | Giỏi | 178/152/2025 | 152/QĐ-CĐNB 07/02/2025 | XEM |
225002101 | Nguyễn Thành Trí | 1976 | Tiền Giang | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | I | Khá | 179/152/2025 | 152/QĐ-CĐNB 07/02/2025 | XEM |
225002102 | Lê Minh Trí | 1994 | Tiền Giang | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | I | Khá | 180/152/2025 | 152/QĐ-CĐNB 07/02/2025 | XEM |
225002103 | Võ Đức Trí | 1984 | Tiền Giang | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | I | Giỏi | 181/152/2025 | 152/QĐ-CĐNB 07/02/2025 | XEM |
225002104 | Huỳnh Nhật Triều | 2001 | Tiền Giang | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | I | Trung bình khá | 182/152/2025 | 152/QĐ-CĐNB 07/02/2025 | XEM |
225002105 | Nguyễn Văn Trung | 2007 | Quảng Ngãi | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | I | Trung bình khá | 183/152/2025 | 152/QĐ-CĐNB 07/02/2025 | XEM |
225002106 | Nguyễn Hữu Tuấn | 1985 | Tiền Giang | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | I | Khá | 184/152/2025 | 152/QĐ-CĐNB 07/02/2025 | XEM |
225002107 | Trần Minh Tuấn | 1983 | Tiền Giang | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | I | Khá | 185/152/2025 | 152/QĐ-CĐNB 07/02/2025 | XEM |
225002108 | Trần Minh Tuấn | 1991 | Tiền Giang | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | I | Trung bình khá | 186/152/2025 | 152/QĐ-CĐNB 07/02/2025 | XEM |
225002109 | Bùi Thanh Tuyền | 1986 | Bến Tre | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | I | Giỏi | 187/152/2025 | 152/QĐ-CĐNB 07/02/2025 | XEM |
225002110 | Nguyễn Văn Vũ | 1971 | Tiền Giang | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | I | Khá | 188/152/2025 | 152/QĐ-CĐNB 07/02/2025 | XEM |
225002111 | Lê Hoàng Vũ | 1974 | Tiền Giang | Chứng chỉ Thuyền máy trưởng tàu cá | I | Trung bình khá | 189/152/2025 | 152/QĐ-CĐNB 07/02/2025 | XEM |