319000036 | Nguyễn Văn Giàu | 1974 | Bến Tre | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình | 036/667/2019 | 667/QĐ-TCTS-ĐT 06/11/2019 | XEM |
319000037 | Nguyễn Hoàng Hải | 1996 | Bình Định | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Khá | 037/667/2019 | 667/QĐ-TCTS-ĐT 06/11/2019 | XEM |
319000038 | Phan Hoàng Hải | 1982 | Bến Tre | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình khá | 038/667/2019 | 667/QĐ-TCTS-ĐT 06/11/2019 | XEM |
319000039 | Phan Thanh Hải | 1989 | Bến Tre | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình khá | 039/667/2019 | 667/QĐ-TCTS-ĐT 06/11/2019 | XEM |
319000040 | Đỗ Phúc Hiền | 1987 | Bến Tre | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình khá | 040/667/2019 | 667/QĐ-TCTS-ĐT 06/11/2019 | XEM |
319000041 | Phan Văn Hiền | 1966 | Bến Tre | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình khá | 041/667/2019 | 667/QĐ-TCTS-ĐT 06/11/2019 | XEM |
319000042 | Lê Văn Hiệp | 1975 | Bến Tre | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình | 042/667/2019 | 667/QĐ-TCTS-ĐT 06/11/2019 | XEM |
319000043 | Nguyễn Văn Hiệp | 1969 | Bến Tre | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình | 043/667/2019 | 667/QĐ-TCTS-ĐT 06/11/2019 | XEM |
319000044 | Đỗ Trung Hiếu | 1975 | Bến Tre | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình khá | 044/667/2019 | 667/QĐ-TCTS-ĐT 06/11/2019 | XEM |
319000045 | Lê Trung Hiếu | 1990 | Bến Tre | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình khá | 045/667/2019 | 667/QĐ-TCTS-ĐT 06/11/2019 | XEM |
319000046 | Ngô Văn Hiếu | 1997 | Bến Tre | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình khá | 046/667/2019 | 667/QĐ-TCTS-ĐT 06/11/2019 | XEM |
319000047 | Trần Chí Hiếu | 1970 | Tiền Giang | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Khá | 047/667/2019 | 667/QĐ-TCTS-ĐT 06/11/2019 | XEM |
319000048 | Lê Văn Hòa | 1984 | Bến Tre | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Khá | 048/667/2019 | 667/QĐ-TCTS-ĐT 06/11/2019 | XEM |
319000049 | Trần Văn Hòa | 1978 | Bến Tre | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình | 049/667/2019 | 667/QĐ-TCTS-ĐT 06/11/2019 | XEM |
319000050 | Võ Hữu Hòa | 1984 | Bến Tre | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình khá | 050/667/2019 | 667/QĐ-TCTS-ĐT 06/11/2019 | XEM |
319000051 | Phạm Văn Hóa | 1976 | Bến Tre | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình khá | 051/667/2019 | 667/QĐ-TCTS-ĐT 06/11/2019 | XEM |
319000052 | Lê Vũ Hùng | 1995 | Bến Tre | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình | 052/667/2019 | 667/QĐ-TCTS-ĐT 06/11/2019 | XEM |
319000053 | Lê Vũ Hùng | 1996 | Bến Tre | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình | 053/667/2019 | 667/QĐ-TCTS-ĐT 06/11/2019 | XEM |
319000054 | Phạm Minh Hùng | 1979 | Tiền Giang | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Khá | 054/667/2019 | 667/QĐ-TCTS-ĐT 06/11/2019 | XEM |
319000055 | Huỳnh Quốc Huy | 1993 | Bến Tre | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình | 055/667/2019 | 667/QĐ-TCTS-ĐT 06/11/2019 | XEM |
319000056 | Phạm Thanh Huy | 1987 | Bến Tre | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Khá | 056/667/2019 | 667/QĐ-TCTS-ĐT 06/11/2019 | XEM |
319000057 | Nguyễn Quang Hưng | 1987 | Tiền Giang | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình | 057/667/2019 | 667/QĐ-TCTS-ĐT 06/11/2019 | XEM |
319000058 | Võ Hồng Hưởng | 1984 | Bến Tre | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Khá | 058/667/2019 | 667/QĐ-TCTS-ĐT 06/11/2019 | XEM |
319000059 | Lê Văn Kiệt | 1965 | Bến Tre | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình khá | 059/667/2019 | 667/QĐ-TCTS-ĐT 06/11/2019 | XEM |
319000060 | Nguyễn Văn Kỳ | 1992 | Bến Tre | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình khá | 060/667/2019 | 667/QĐ-TCTS-ĐT 06/11/2019 | XEM |