319000061 | Thôi Vũ Khang | 2000 | Campuchia | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình khá | 061/667/2019 | 667/QĐ-TCTS-ĐT 06/11/2019 | XEM |
319000062 | Lê Trường Khánh | 2002 | Bến Tre | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình khá | 062/667/2019 | 667/QĐ-TCTS-ĐT 06/11/2019 | XEM |
319000063 | Nguyễn Bé Lạc | 1989 | Bến Tre | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Khá | 063/667/2019 | 667/QĐ-TCTS-ĐT 06/11/2019 | XEM |
319000064 | Phan Văn Lai | 1992 | Bến Tre | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Khá | 064/667/2019 | 667/QĐ-TCTS-ĐT 06/11/2019 | XEM |
319000065 | Ngô Văn Lanh | 1996 | Bến Tre | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình | 065/667/2019 | 667/QĐ-TCTS-ĐT 06/11/2019 | XEM |
319000066 | Nguyễn Văn Lâm | 1986 | Bến Tre | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình | 066/667/2019 | 667/QĐ-TCTS-ĐT 06/11/2019 | XEM |
319000067 | Nguyễn Thanh Liêm | 1974 | Bến Tre | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình khá | 067/667/2019 | 667/QĐ-TCTS-ĐT 06/11/2019 | XEM |
319000068 | Huỳnh Văn Lin | 1997 | Bến Tre | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình khá | 068/667/2019 | 667/QĐ-TCTS-ĐT 06/11/2019 | XEM |
319000069 | Cao Khánh Linh | 1994 | Bến Tre | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình khá | 069/667/2019 | 667/QĐ-TCTS-ĐT 06/11/2019 | XEM |
319000070 | Lê Vũ Linh | 1986 | Bến Tre | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Khá | 070/667/2019 | 667/QĐ-TCTS-ĐT 06/11/2019 | XEM |
319000071 | Ngô Vũ Linh | 1990 | Bến Tre | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Khá | 071/673/2019 | 673/QĐ-TCTS-ĐT 11/11/2019 | XEM |
319000072 | Nguyễn Nhật Linh | 1985 | Bến Tre | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình khá | 072/673/2019 | 673/QĐ-TCTS-ĐT 11/11/2019 | XEM |
319000073 | Nguyễn Tấn Linh | 1982 | Bến Tre | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình khá | 073/673/2019 | 673/QĐ-TCTS-ĐT 11/11/2019 | XEM |
319000074 | Trần Nhật Linh | 1983 | Bến Tre | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình | 074/673/2019 | 673/QĐ-TCTS-ĐT 11/11/2019 | XEM |
319000075 | Võ Vũ Linh | 1990 | Bến Tre | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình khá | 075/673/2019 | 673/QĐ-TCTS-ĐT 11/11/2019 | XEM |
319000076 | Phan Hữu Lộc | 1973 | Bến Tre | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình khá | 076/673/2019 | 673/QĐ-TCTS-ĐT 11/11/2019 | XEM |
319000077 | Phạm Nguyễn Tấn Lộc | 2002 | TP.Hồ Chí Minh | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình khá | 077/673/2019 | 673/QĐ-TCTS-ĐT 11/11/2019 | XEM |
319000078 | Đỗ Ngọc Lợi | 1984 | Bến Tre | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Khá | 078/673/2019 | 673/QĐ-TCTS-ĐT 11/11/2019 | XEM |
319000079 | Võ Phạm Tùng Luân | 2001 | Bến Tre | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình khá | 079/673/2019 | 673/QĐ-TCTS-ĐT 11/11/2019 | XEM |
319000080 | Phan Hồ Văn Lực | 1997 | Bến Tre | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Khá | 080/673/2019 | 673/QĐ-TCTS-ĐT 11/11/2019 | XEM |
319000081 | Võ Tấn Lực | 1981 | Bến Tre | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Khá | 081/673/2019 | 673/QĐ-TCTS-ĐT 11/11/2019 | XEM |
319000082 | Lưu Hoàng Lương | 1960 | Bạc Liêu | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình khá | 082/673/2019 | 673/QĐ-TCTS-ĐT 11/11/2019 | XEM |
319000083 | Nguyễn Hoàng Minh | 1967 | Bến Tre | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình khá | 083/673/2019 | 673/QĐ-TCTS-ĐT 11/11/2019 | XEM |
319000084 | Huỳnh Văn Mun | 1993 | Bến Tre | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình khá | 084/673/2019 | 673/QĐ-TCTS-ĐT 11/11/2019 | XEM |
319000085 | Nguyễn Văn Mười | 1972 | Bến Tre | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình | 085/673/2019 | 673/QĐ-TCTS-ĐT 11/11/2019 | XEM |