TRA CỨU VĂN BẰNG, CHỨNG CHỈ

HỌ TÊN Năm Sinh Nơi Sinh Loại VB Hạng Xếp loại Số hiệu Quyết định Chi tiết
319000086Nguyễn Hoàng Nam1990Bến TreChứng chỉ Thợ máy tàu cá Trung bình086/673/2019673/QĐ-TCTS-ĐT 11/11/2019 XEM
319000087Võ Minh Nghĩ1988Bến TreChứng chỉ Thợ máy tàu cá Trung bình khá087/673/2019673/QĐ-TCTS-ĐT 11/11/2019 XEM
319000088Nguyễn Hữu Nghĩa1970Bến TreChứng chỉ Thợ máy tàu cá Trung bình khá088/673/2019673/QĐ-TCTS-ĐT 11/11/2019 XEM
319000089Lê Thành Nguyên1968Bến TreChứng chỉ Thợ máy tàu cá Trung bình khá089/673/2019673/QĐ-TCTS-ĐT 11/11/2019 XEM
319000090Lê Văn Nhạn1974Tiền GiangChứng chỉ Thợ máy tàu cá Trung bình khá090/673/2019673/QĐ-TCTS-ĐT 11/11/2019 XEM
319000091Đỗ Hoàng Nhân1990Bến TreChứng chỉ Thợ máy tàu cá Trung bình khá091/673/2019673/QĐ-TCTS-ĐT 11/11/2019 XEM
319000092Phạm Hữu Nhân1995Bến TreChứng chỉ Thợ máy tàu cá Trung bình khá092/673/2019673/QĐ-TCTS-ĐT 11/11/2019 XEM
319000093Phạm Thành Nhân1959Bến TreChứng chỉ Thợ máy tàu cá Trung bình khá093/673/2019673/QĐ-TCTS-ĐT 11/11/2019 XEM
319000094Trần Thanh Nhân1991Bến TreChứng chỉ Thợ máy tàu cá Trung bình khá094/673/2019673/QĐ-TCTS-ĐT 11/11/2019 XEM
319000095Phạm Minh Nhựt1981Bến TreChứng chỉ Thợ máy tàu cá Trung bình khá095/673/2019673/QĐ-TCTS-ĐT 11/11/2019 XEM
319000096Ngô Văn Nhị1972Bến TreChứng chỉ Thợ máy tàu cá Trung bình096/673/2019673/QĐ-TCTS-ĐT 11/11/2019 XEM
319000097Đỗ Văn Như1993Bến TreChứng chỉ Thợ máy tàu cá Trung bình khá097/673/2019673/QĐ-TCTS-ĐT 11/11/2019 XEM
319000098Ngô Văn Si Pho1993Bến TreChứng chỉ Thợ máy tàu cá Trung bình098/673/2019673/QĐ-TCTS-ĐT 11/11/2019 XEM
319000099Lữ Hoàng Phong1974TP.Hồ Chí MinhChứng chỉ Thợ máy tàu cá Trung bình khá099/673/2019673/QĐ-TCTS-ĐT 11/11/2019 XEM
319000100Ngô Văn Phong1995Bến TreChứng chỉ Thợ máy tàu cá Trung bình khá100/673/2019673/QĐ-TCTS-ĐT 11/11/2019 XEM
319000101Lê Phi Phố2003Bến TreChứng chỉ Thợ máy tàu cá Trung bình khá101/673/2019673/QĐ-TCTS-ĐT 11/11/2019 XEM
319000102Ngô Hoàng Phúc1985Bến TreChứng chỉ Thợ máy tàu cá Trung bình khá102/673/2019673/QĐ-TCTS-ĐT 11/11/2019 XEM
319000103Phạm Ngọc Phúc1983Bến TreChứng chỉ Thợ máy tàu cá Trung bình khá103/673/2019673/QĐ-TCTS-ĐT 11/11/2019 XEM
319000104Nguyễn Hữu Phước1993Bến TreChứng chỉ Thợ máy tàu cá Trung bình104/673/2019673/QĐ-TCTS-ĐT 11/11/2019 XEM
319000105Nguyễn Văn Phước1984Bến TreChứng chỉ Thợ máy tàu cá Trung bình khá105/673/2019673/QĐ-TCTS-ĐT 11/11/2019 XEM
319000106Đặng Minh Nhựt Phương1995Bến TreChứng chỉ Thợ máy tàu cá Trung bình khá106/674/2019674/QĐ-TCTS-ĐT 11/11/2019 XEM
319000107Trần Hoàng Phương1985Bến TreChứng chỉ Thợ máy tàu cá Trung bình khá107/674/2019674/QĐ-TCTS-ĐT 11/11/2019 XEM
319000108Trần Liêm Phương1985Bến TreChứng chỉ Thợ máy tàu cá Trung bình khá108/674/2019674/QĐ-TCTS-ĐT 11/11/2019 XEM
319000109Đỗ Minh Quang2001Bến TreChứng chỉ Thợ máy tàu cá Trung bình khá109/674/2019674/QĐ-TCTS-ĐT 11/11/2019 XEM
319000110Trương Minh Quang1967Bến TreChứng chỉ Thợ máy tàu cá Trung bình khá110/674/2019674/QĐ-TCTS-ĐT 11/11/2019 XEM