319000111 | Thái Anh Quốc | 1996 | Tiền Giang | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình khá | 111/674/2019 | 674/QĐ-TCTS-ĐT 11/11/2019 | XEM |
319000112 | Trần Văn Riếp | 1978 | Bến Tre | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình khá | 112/674/2019 | 674/QĐ-TCTS-ĐT 11/11/2019 | XEM |
319000113 | Phạm Văn Sang | 1966 | Bến Tre | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình khá | 113/674/2019 | 674/QĐ-TCTS-ĐT 11/11/2019 | XEM |
319000114 | Phùng Thanh Sang | 2002 | Bến Tre | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình khá | 114/674/2019 | 674/QĐ-TCTS-ĐT 11/11/2019 | XEM |
319000115 | Thôi Văn Sanh | 1972 | Campuchia | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình khá | 115/674/2019 | 674/QĐ-TCTS-ĐT 11/11/2019 | XEM |
319000116 | Đỗ Ngọc Sinh | 1966 | Bến Tre | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình khá | 116/674/2019 | 674/QĐ-TCTS-ĐT 11/11/2019 | XEM |
319000117 | Nguyễn Hoàng Sơn | 1978 | Bến Tre | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình khá | 117/674/2019 | 674/QĐ-TCTS-ĐT 11/11/2019 | XEM |
319000118 | Nguyễn Hoàng Sơn | 1979 | Bến Tre | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình | 118/674/2019 | 674/QĐ-TCTS-ĐT 11/11/2019 | XEM |
319000119 | Phan Văn Sơn | 1982 | Bến Tre | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình khá | 119/674/2019 | 674/QĐ-TCTS-ĐT 11/11/2019 | XEM |
319000120 | Nguyễn Tấn Tài | 1996 | Bến Tre | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình khá | 120/674/2019 | 674/QĐ-TCTS-ĐT 11/11/2019 | XEM |
319000121 | Trần Công Tạo | 1996 | Bến Tre | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình | 121/674/2019 | 674/QĐ-TCTS-ĐT 11/11/2019 | XEM |
319000122 | Nguyễn Minh Tâm | 1982 | Tiền Giang | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình khá | 122/674/2019 | 674/QĐ-TCTS-ĐT 11/11/2019 | XEM |
319000123 | Nguyễn Thanh Tâm | 1983 | Bến Tre | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình | 123/674/2019 | 674/QĐ-TCTS-ĐT 11/11/2019 | XEM |
319000124 | Võ Ngọc Tấn | 1990 | Bến Tre | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình khá | 124/674/2019 | 674/QĐ-TCTS-ĐT 11/11/2019 | XEM |
319000125 | Ngô Quỳnh Tiên | 1990 | Tiền Giang | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Khá | 125/674/2019 | 674/QĐ-TCTS-ĐT 11/11/2019 | XEM |
319000126 | Phạm Dương Tiển | 1992 | Bến Tre | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình khá | 126/674/2019 | 674/QĐ-TCTS-ĐT 11/11/2019 | XEM |
319000127 | Đồng Ngọc Vủ Tiến | 1983 | Bến Tre | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình khá | 127/674/2019 | 674/QĐ-TCTS-ĐT 11/11/2019 | XEM |
319000128 | Nguyễn Thanh Tiền | 1981 | Long An | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình khá | 128/674/2019 | 674/QĐ-TCTS-ĐT 11/11/2019 | XEM |
319000129 | Phạm Duy Tính | 1995 | Bến Tre | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình khá | 129/674/2019 | 674/QĐ-TCTS-ĐT 11/11/2019 | XEM |
319000130 | Trần Thanh Tính | 1995 | Bến Tre | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình khá | 130/674/2019 | 674/QĐ-TCTS-ĐT 11/11/2019 | XEM |
319000131 | Lương Chí Toàn | 1981 | Bến Tre | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Khá | 131/674/2019 | 674/QĐ-TCTS-ĐT 11/11/2019 | XEM |
319000132 | Nguyễn Bá Tòng | 1975 | Bến Tre | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình khá | 132/674/2019 | 674/QĐ-TCTS-ĐT 11/11/2019 | XEM |
319000133 | Đặng Hoàng Tú | 1988 | Bến Tre | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình khá | 133/674/2019 | 674/QĐ-TCTS-ĐT 11/11/2019 | XEM |
319000134 | Lê Minh Tú | 1985 | Tiền Giang | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình khá | 134/674/2019 | 674/QĐ-TCTS-ĐT 11/11/2019 | XEM |
319000135 | Ngô Văn Tú | 1989 | Bến Tre | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình khá | 135/674/2019 | 674/QĐ-TCTS-ĐT 11/11/2019 | XEM |