319000136 | Lê Quốc Tuấn | 1985 | Bến Tre | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình khá | 136/674/2019 | 674/QĐ-TCTS-ĐT 11/11/2019 | XEM |
319000137 | Nguyễn Quang Tuấn | 1987 | Quảng Bình | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình | 137/674/2019 | 674/QĐ-TCTS-ĐT 11/11/2019 | XEM |
319000138 | Võ Thanh Tuấn | 1970 | Bến Tre | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình khá | 138/674/2019 | 674/QĐ-TCTS-ĐT 11/11/2019 | XEM |
319000139 | Lê Kim Tư | 1992 | Bến Tre | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình khá | 139/674/2019 | 674/QĐ-TCTS-ĐT 11/11/2019 | XEM |
319000140 | Lê Văn Tươi | 1979 | Bến Tre | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình khá | 140/674/2019 | 674/QĐ-TCTS-ĐT 11/11/2019 | XEM |
319000141 | Phan Quốc Thái | 2000 | Bến Tre | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình khá | 141/688/2019 | 688/QĐ-TCTS-ĐT 15/11/2019 | XEM |
319000142 | Bùi Đình Thanh | 1974 | Tp.Hồ Chí Minh | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình khá | 142/688/2019 | 688/QĐ-TCTS-ĐT 15/11/2019 | XEM |
319000143 | Hà Vũ Thanh | 1990 | Bến Tre | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình khá | 143/688/2019 | 688/QĐ-TCTS-ĐT 15/11/2019 | XEM |
319000144 | Lê Văn Thanh | 1968 | Bến Tre | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình khá | 144/688/2019 | 688/QĐ-TCTS-ĐT 15/11/2019 | XEM |
319000145 | Lương Chí Thanh | 1979 | Bến Tre | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình khá | 145/688/2019 | 688/QĐ-TCTS-ĐT 15/11/2019 | XEM |
319000146 | Nguyễn Duy Thanh | 1984 | Bến Tre | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Khá | 146/688/2019 | 688/QĐ-TCTS-ĐT 15/11/2019 | XEM |
319000147 | Nguyễn Nhựt Thanh | 1997 | Bến Tre | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình khá | 147/688/2019 | 688/QĐ-TCTS-ĐT 15/11/2019 | XEM |
319000148 | Trần Văn Thanh | 1973 | Bến Tre | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình | 148/688/2019 | 688/QĐ-TCTS-ĐT 15/11/2019 | XEM |
319000149 | Nguyễn Ngọc Thạnh | 1978 | Tiền Giang | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình | 149/688/2019 | 688/QĐ-TCTS-ĐT 15/11/2019 | XEM |
319000150 | Võ Văn Thảo | 1978 | Tiền Giang | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình khá | 150/688/2019 | 688/QĐ-TCTS-ĐT 15/11/2019 | XEM |
319000151 | Đỗ Văn Thắng | 1973 | Bến Tre | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình | 151/688/2019 | 688/QĐ-TCTS-ĐT 15/11/2019 | XEM |
319000152 | Võ Hoàng Thiện | 1995 | Bến Tre | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình khá | 152/688/2019 | 688/QĐ-TCTS-ĐT 15/11/2019 | XEM |
319000153 | Lê Minh Thiệt | 1989 | Bến Tre | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình khá | 153/688/2019 | 688/QĐ-TCTS-ĐT 15/11/2019 | XEM |
319000154 | Nguyễn Phúc Thịnh | 1982 | Bến Tre | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Khá | 154/688/2019 | 688/QĐ-TCTS-ĐT 15/11/2019 | XEM |
319000155 | Nguyễn Văn Thọ | 1990 | Kiên Giang | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình khá | 155/688/2019 | 688/QĐ-TCTS-ĐT 15/11/2019 | XEM |
319000156 | Nguyễn Chí Thông | 1979 | Bến Tre | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình khá | 156/688/2019 | 688/QĐ-TCTS-ĐT 15/11/2019 | XEM |
319000157 | Đỗ Văn Thuần | 1968 | Bến Tre | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình | 157/688/2019 | 688/QĐ-TCTS-ĐT 15/11/2019 | XEM |
319000158 | Nguyễn Chí Thuận | 1990 | Bến Tre | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình | 158/688/2019 | 688/QĐ-TCTS-ĐT 15/11/2019 | XEM |
319000159 | Phan Văn Thuận | 1988 | Bến Tre | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình khá | 159/688/2019 | 688/QĐ-TCTS-ĐT 15/11/2019 | XEM |
319000160 | Trần Minh Thủy | 1961 | Bến Tre | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Khá | 160/688/2019 | 688/QĐ-TCTS-ĐT 15/11/2019 | XEM |