319000161 | Trần Anh Thư | 2000 | Bến Tre | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình khá | 161/688/2019 | 688/QĐ-TCTS-ĐT 15/11/2019 | XEM |
319000162 | Nguyễn Đức Trí | 1978 | Bến Tre | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình khá | 162/688/2019 | 688/QĐ-TCTS-ĐT 15/11/2019 | XEM |
319000163 | Nguyễn Hữu Triều | 1959 | Bến Tre | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình khá | 163/688/2019 | 688/QĐ-TCTS-ĐT 15/11/2019 | XEM |
319000164 | Huỳnh Quãng Tro | 1987 | Bến Tre | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình khá | 164/688/2019 | 688/QĐ-TCTS-ĐT 15/11/2019 | XEM |
319000165 | Trần Kim Trung | 1981 | Bến Tre | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình khá | 165/688/2019 | 688/QĐ-TCTS-ĐT 15/11/2019 | XEM |
319000166 | Trần Văn Trung | 1987 | Bến Tre | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình | 166/688/2019 | 688/QĐ-TCTS-ĐT 15/11/2019 | XEM |
319000167 | Phạm Minh Truyền | 1987 | Bến Tre | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình khá | 167/688/2019 | 688/QĐ-TCTS-ĐT 15/11/2019 | XEM |
319000168 | Lê Minh Trường | 1973 | Bến Tre | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình khá | 168/688/2019 | 688/QĐ-TCTS-ĐT 15/11/2019 | XEM |
319000169 | Phan Hải Vân | 1997 | Bến Tre | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình khá | 169/688/2019 | 688/QĐ-TCTS-ĐT 15/11/2019 | XEM |
319000170 | Võ Minh Văn | 1987 | Bến Tre | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình khá | 170/688/2019 | 688/QĐ-TCTS-ĐT 15/11/2019 | XEM |
319000171 | Huỳnh Ngọc Việt | 1966 | Tiền Giang | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình khá | 171/688/2019 | 688/QĐ-TCTS-ĐT 15/11/2019 | XEM |
319000172 | Trần Quốc Việt | 1964 | Bến Tre | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình khá | 172/688/2019 | 688/QĐ-TCTS-ĐT 15/11/2019 | XEM |
319000173 | Trương Quang Vinh | 2001 | Bến Tre | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình | 173/688/2019 | 688/QĐ-TCTS-ĐT 15/11/2019 | XEM |
319000174 | Ngô Hoàng Vũ | 1978 | Bến Tre | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình khá | 174/688/2019 | 688/QĐ-TCTS-ĐT 15/11/2019 | XEM |
319000175 | Trịnh Văn Phúc Anh | 1985 | Bến Tre | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình khá | 175/711/2019 | 711/QĐ-TCTS-ĐT 21/11/2019 | XEM |
319000176 | Võ Văn Bảnh | 1967 | Bến Tre | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình khá | 176/711/2019 | 711/QĐ-TCTS-ĐT 21/11/2019 | XEM |
319000177 | Phùng Nhật Tiểu Bình | 2003 | Bến Tre | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình khá | 177/711/2019 | 711/QĐ-TCTS-ĐT 21/11/2019 | XEM |
319000178 | Phạm Thành Chí | 1975 | Bến Tre | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình khá | 178/711/2019 | 711/QĐ-TCTS-ĐT 21/11/2019 | XEM |
319000179 | Nguyễn Văn Còn | 1989 | Bến Tre | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình | 179/711/2019 | 711/QĐ-TCTS-ĐT 21/11/2019 | XEM |
319000180 | Lâm Mạnh Cường | 1997 | Bến Tre | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình khá | 180/711/2019 | 711/QĐ-TCTS-ĐT 21/11/2019 | XEM |
319000181 | Nguyễn Tấn Cường | 1971 | Bến Tre | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình khá | 181/711/2019 | 711/QĐ-TCTS-ĐT 21/11/2019 | XEM |
319000182 | Thái Quốc Cường | 1973 | Bến Tre | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Khá | 182/711/2019 | 711/QĐ-TCTS-ĐT 21/11/2019 | XEM |
319000183 | Vi Văn Cường | 1992 | Bến Tre | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình | 183/711/2019 | 711/QĐ-TCTS-ĐT 21/11/2019 | XEM |
319000184 | Đặng Văn Huynh Đài | 2001 | Bến Tre | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình khá | 184/711/2019 | 711/QĐ-TCTS-ĐT 21/11/2019 | XEM |
319000185 | Lê Hoàng Diễn | 1984 | Bến Tre | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình khá | 185/711/2019 | 711/QĐ-TCTS-ĐT 21/11/2019 | XEM |